đại học sư phạm quốc lập cao hùng

TÌM HIỂU CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TẠI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM QUỐC LẬP CAO HÙNG

Đại Học Sư phạm Quốc lập Cao Hùng có Tên Tiếng Anh là National Kaohsiung Normal University. Tên tiếng trung là 國立高雄師範大學. Trường được thành lập năm 1989.

dai hoc su pham quoc lap cao hung 1

I. Thông tin trường đại học sư phạm quốc lập Cao Hùng: 

  • Tên Tiếng Anh: National Kaohsiung Normal University
  • Tên Tiếng Trung: 國立高雄師範大學
  • Năm thành lập: 1989
  • Địa Chỉ: No.116, Heping 1st Rd., Lingya District, Kaohsiung City 80201, Taiwan(R.O.C.)
  • Website: https://w3.nknu.edu.tw/en/

II. Các chương trình đào tạo:

1. Khoa Giáo dục (College of Education)

  • Ngành giáo dục (Department of Education)
  • Giáo dục thể chất (Department of Physical Education)
  • Ngành giáo dục đặc biệt (Department of Special Education)
  • Ngành quản trị kinh doanh (Department of Business Management)
  • Thạc sĩ Giáo dục người lớn (Graduate Institute of Adult Education)
  • Thạc sĩ Tư vấn tâm lý (Graduate Institute of Counseling Psychology and Rehabilitation Counseling)
  • Chương trình Thạc sĩ ngành Quản trị nguồn nhân lực (Graduate Institute of Human Resources and Knowledge Management)

2. Khoa Nhân văn College of Humanities

  • Ngôn ngữ Trung (Department of Chinese)
  • Ngôn ngữ Anh (Department of English)
  • Địa lý (Department of Geography)
  • Thạc sĩ Lịch sử văn hóa và ngôn ngữ Đài Loan (Graduate Institute of Taiwan History, Culture and Languages)
  • Thạc sĩ Giảng dạy tiếng Trung (Graduate Institute of Chinese Classics)
  • Chương trình Thạc sĩ văn hóa các nước (Graduate Institute of Hakka Culture Studies 客家文化研究所)

3. Khoa Khoa học College of Science

  • Toán học (Department of Mathematics)
  • Hóa học (Department of Chemistry)
  • Vật lý (Department of Physics)
  • Công nghệ sinh học (Department of Biotechnology)
  • Thạc sĩ khoa học môi trường (Graduate Institute of Science Education & Environmental Education)

5. Khoa Công nghệ College of Technology

  • Thiết kế công nghiệp (Department of Industrial Design)
  • Giáo dục công nghệ công nghiệp (Department of Industrial Technology Education)
  • Kỹ sư điện tử (Department of Electronic Engineering)
  • Quản lý và kỹ sư phần mềm (Department of Software Engineering and Management)
  • Kỹ sư điện (Department of Electrical Engineering)

6. Khoa Mỹ thuật

  • Âm nhạc (Department of Music)
  • Mỹ thuật (Department of Fine Arts)
  • Thiết kế hình ảnh (Department of Visual Design)

III. Điều kiện du học:

1. Điều kiện ngoại ngữ: 

  • TOCFL Level 2 trở lên ( tùy ngành sẽ yêu cầu cao hơn)
  • TOEIC 550 trở lên

2. Học phí và chi phí:

  • Đại học: 45 700 NTD ~ 53 200 NTD/kỳ
  • Thạc sĩ, Tiến sĩ: 26 400 NTD ~ 33 000 NTD/kỳ

Phí ký túc xá: 6000 ~ 9000 ( phí máy lạnh 1800-2400)

Sinh hoạt phí: 6000 ~ 8000 NTD

Xem thêm:

  1. Chi phí cần chuẩn bị cho kỳ đầu tiên khi học tại Đài Loan
  2. Du học Đài Loan hệ ngôn ngữ
  3. Đại học Vạn Năng – Vanung University

Nếu quan tâm các khóa học tiếng Trung tại Taiwan Diary: Bạn có thể tham khảo tại đây.

Để đăng ký khóa học hoặc giải đáp thắc mắc, tư vấn chọn lớp hãy đăng ký theo lớp sau:

Xem ngay Chi phí dịch vụ hồ sơ du học Đài Loan giá cực tốt tại Taiwan Diary:

Bảng giá hồ sơ du học Đài Loan

Tham gia nhóm Luyện thi TOCFL – Học Tiếng Trung Phồn Thể để xem nhiều bài viết chia sẻ kiến thức tiếng Trung và thông tin du học Đài Loan nha !

Taiwan Diary: