Copy of Blue Modern Modern Tips to Learn English YouTube Thumbnail

Tên tiếng Trung của bạn là gì? Bạn đã biết cách chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Trung như thế nào chưa? Hãy cùng Taiwan Diary xem ngay tên tiếng Trung của bạn là gì qua các bảng bên dưới nha!

1. Hướng dẫn dịch tên tiếng Việt sang tên tiếng Trung

Ví dụ tên của tôi là “Lê Hữu Mạnh” nên tôi chỉ cần ghép tên tiếng Trung của từng chữ  Lê, Hữu, Mạnh với nhau đầy đủ là ra tên bằng tiếng Trung của mình. 

  • Lê là: 黎
  • Hữu là:友
  • Mạnh là: 孟

Kết quả tên: Lê Hữu Mạnh dịch ra tiếng Trung là: 黎友孟

2. Danh sách tên tiếng Việt dịch sang tên tiếng Trung

Dưới đây là bảng tổng hợp Họ, tên đệm, tên tiếng Việt chuyển sang tiếng Trung bạn có thể áp dụng. Để tra cứu nhanh, bạn có thể dùng Ctrl + H sau đó nhập tên tiếng Việt để tìm kiếm.

Tên tiếng Trung vần: A

Tên Tiếng ViệtPhồn ThểGiản ThểPhiên âm
ANan
ANHYīng
Á
ÁNHYìng
ẢNHYǐng
ÂNĒn
ẤNYìn
ẨNYǐn
Tên tiếng Trung vần A

Tên vần tiếng Trung: B

BA
BÁCHBǎi
BẠCHBái
BẢOBǎo
BẮCBěi
BẰNGFéng
BÍCH
BIÊNBiān
BÌNHPíng
BÍNHBǐng
BỐIBèi
BÙIPéi
Tên tiếng Trung vần B

Tên vần tiếng Trung: C

CAOGāo
CẢNHJǐng
CHÁNHZhèng
CHẤNZhèn
CHÂUZhū
CHIZhī
CHÍZhì
CHIẾNZhàn
CHIỂUZhǎo
CHINHZhēng
CHÍNHZhèng
CHỈNHZhěng
CHUẨNZhǔn
CHUNGZhōng
CHÚNGZhòng
CÔNGGōng
CUNGGōng
CƯỜNGQiáng
CỬUJiǔ
Tên tiếng Trung vần C

Tên vần tiếng Trung: D

DANHMíng
DẠ
DIỄMYàn
DIỆP
DIỆUMiào
DOANHYíng
DOÃNYǐn
DỤC
DUNGRóng
DŨNGYǒng
DUYWéi
DUYÊNYuán
DỰ
DƯƠNGYáng
DƯƠNGYáng
DƯỠNGYǎng
Tên tiếng Trung vần D

Tên vần tiếng Trung: Đ

ĐẠI
ĐÀOTáo
ĐANDān
ĐAMDān
ĐÀMTán
ĐẢMDān
ĐẠMDàn
ĐẠT
ĐẮCDe
ĐĂNGDēng
Tên tiếng Trung vần Đ
ĐĂNGDēng
ĐẶNGDèng
ĐÍCH
ĐỊCH
ĐINHDīng
ĐÌNHTíng
ĐỊNHDìng
ĐIỀMTián
ĐIỂMDiǎn
ĐIỀNTián
ĐIỆNDiàn
ĐIỆPDié
ĐOANDuān
ĐÔDōu
ĐỖ
ĐÔNDūn
ĐỒNGTóng
ĐỨC
Tên tiếng Trung vần Đ

Tên vần tiếng Trung: G

GẤMJǐn
GIAJiā
GIANGJiāng
GIAOJiāo
GIÁPJiǎ
Tên tiếng Trung vần G

Tên vần tiếng Trung: H

HẠXià
HẢIHǎi
HÀNHán
HẠNHXíng
HÀOHáo
HẢOHǎo
HẠOHào
HẰNGHéng
HÂNXīn
HẬUhòu
HIÊNXuān
HIỀNXián
HIỆNXiàn
HIỂNXiǎn
HIỆPXiá
HIẾUXiào
HINHXīn
HOAHuā
HÒA
HÓAHuà
HỎAHuǒ
HỌCXué
HOẠCHHuò
HOÀI怀Huái
HOANHuan
HOÁNHuàn
HOẠNHuàn
HOÀNHuán
HOÀNGHuáng
HỒ
HỒNGHóng
HỢP
HỢIHài
HUÂNXūn
HUẤNXun
HÙNGXióng
HUYHuī
HUYỀNXuán
HUỲNHHuáng
HUYNHXiōng
HỨA許 許 (许)
HƯNGXìng
HƯƠNGXiāng
HỮUYou
Tên tiếng Trung vần H

Tên vần tiếng Trung: K

KIMJīn
KIỀUQiào
KIỆTJié
KHA
KHANGKāng
KHẢI啓 (启)
KHẢIKǎi
KHÁNHQìng
KHOA
KHÔIKuì
KHUẤT
KHUÊGuī
KỲ
Tên tiếng Trung vần K

Tên vần tiếng Trung: L

LẠILài
LANLán
LÀNHLìng
LÃNHLǐng
LÂMLín
LENLián
LỄ
LIMáo
LINHLíng
LIÊNLián
LONGLóng
LUÂNLún
LỤC
LƯƠNGLiáng
LY
Li
Tên tiếng Trung vần L

Tên vần tiếng Trung: M

MẠC
MAIMéi
MẠNHMèng
MỊCHMi
MINHMíng
MỔPōu
MYMéi
MỸ MĨMěi
Tên tiếng Trung vần M

Tên vần tiếng Trung: N

NAMNán
NHẬT
NHÂNRén
NHIEr
NHIÊNRán
NHƯ
NINHÉ
NGÂNYín
NGỌC
NGÔ
NGỘ
NGUYÊNYuán
NGUYỄNRuǎn
NỮ
Tên tiếng Trung vần N

Tên vần tiếng Trung: P

PHANFān
PHẠMFàn
PHIFēi
PHÍFèi
PHONGFēng
PHONGFēng
PHÚ
PHÙ
PHƯƠNGFāng
PHÙNGFéng
PHỤNGFèng
PHƯỢNGFèng
Tên tiếng Trung vần P

Tên vần tiếng Trung: Q

QUANGGuāng
QUÁCHGuō
QUÂNJūn
QUỐCGuó
QUYÊNJuān
QUỲNHQióng
Tên tiếng Trung vần Q

Tên vần tiếng Trung: S

SANGshuāng
SÂMSēn
SẨMShěn
SONGShuāng
SƠNShān
Tên tiếng Trung vần S

Tiết kiệm hơn với gói COMBO !!

Gói ưu đãi “Combo TOCFL 1+ TOCFL 2” phù hợp với các bạn đã xác định được mục tiêu đi du học, đi làm…
Học phí tiết kiệm hơn so với đăng ký từng khóa lẻ, kèm nhiều ưu đãi cùng cam kết đầu ra hấp dẫn hơn.

COMBO TOCFL12

Tên vần tiếng Trung: T

TẠXiè
TÀICái
TÀOCáo
TÂNXīn
TẤNJìn
TĂNGCéng
THÁItài
THANHQīng
THÀNHChéng
THÀNHChéng
THÀNHChéng
THẠNHShèng
THAOTáo
THẢOCǎo
THẮNGShèng
THẾShì
THIShī
THỊShì
THIÊMTiān
THỊNHShèng
THIÊNTiān
THIỆNShàn
THIỆUShào
THOAChāi
THOẠIHuà
THỔ
THUẬNShùn
THỦYShuǐ
THÚYCuì
THÙYChuí
THÙYShǔ
THỤYRuì
THUQiū
THƯShū
THƯƠNGCāng
THƯƠNGChuàng
TIÊNXian
TIẾNJìn
TÍNXìn
TỊNHJìng
TOÀNQuán
宿宿
TÙNGSōng
TUÂNXún
TUẤNJùn
TUYẾTXuě
TƯỜNGXiáng
TRANGZhuāng
TRÂMZān
TRẦMChén
TRẦNChén
TRÍZhì
TRINH貞 贞Zhēn
TRỊNHZhèng
TRIỂNZhǎn
TRÚCZhú
TRUNGZhōng
TRƯƠNGZhāng
TUYỀNXuán
Tên tiếng Trung vần S
UYÊNYuān
UYỂNYuàn

Tên vần tiếng Trung: V

VĂNWén
VÂNYún
VẤNWèn
Wěi
VINHRóng
VĨNHYǒng
VIẾTYuē
VIỆTYuè
VƯƠNGWáng
VƯỢNGWàng
VIWéi
VYWéi
Tên tiếng Trung vần V

Tên vần tiếng Trung: Y

Ý
YÊNĀn
YẾNYàn
Tên tiếng Trung vần Y

Tên vần tiếng Trung: X

XÂMJìn
XUÂNChūn
XUYÊNChuān
XUYẾNChuàn
Tên tiếng Trung vần X

Xem ngay Chi phí dịch vụ hồ sơ du học Đài Loan giá cực tốt tại Taiwan Diary:

Bảng giá hồ sơ du học Đài Loan

Tham gia nhóm Luyện thi TOCFL – Học Tiếng Trung Phồn Thể để xem nhiều bài viết chia sẻ kiến thức tiếng Trung và thông tin du học Đài Loan nha !

Taiwan Diary: