DANH SÁCH TRUNG TÂM TIẾNG HOA CỦA CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC Ở ĐÀI LOAN
Nhằm khuyến khích sinh viên ưu tú Việt Nam sang học tiếng Hoa, nghiên cứu và làm quen với nền Văn hóa của Đài Loan, tiến hành giao lưu văn hóa, tăng cường sự hiểu biết và phát triển tình hữu nghị giữa hai bên, Bộ Giáo dục Đài Loan đặc biệt lập ra Học bổng tiếng Hoa dành cho công dân Việt Nam. Để sử dụng học bổng người nhận học bổng phải xin học tại những Trung tâm tiếng Hoa được thành lập trong các trường Đại học theo quy định của Bộ Giáo dục Đài Loan. Dưới đây là danh sách trung tâm Tiếng Hoa của các trường đại học tại Đài Loan:
Danh sách trung tâm tiếng Hoa phân loại theo các khu vực:
Vùng | Trường | Phí đăng ký | Học phí |
PHÍA BẮC | |||
Hsinchu/ phía bắc | Chiao Tung | 200 NDT | 50.000 NDT/1 kì cho lớp intensive |
Hsinchu/ phía bắc | Chung Hua University | Không đề cập | 27,000NTD/3 months (Text book, handout are excluded.) |
Taipei/Phía bắc | Tamkang | Regular course: 300ntd Intensive: 6000ntd | 28000 NDT/15 tuần |
Taipei/Phía bắc | National Taipei University of Education | 1000 NTD (Nộp cùng học phí khi nhập học) | 27,000 NTD/khóa 3 tháng/155 giờ (Bao gồm 1,000NTD phí đăng ký). Có 4 kỳ nhập học Xuân – Hạ – Thu – Đông bắt đầu vào Tháng 3, 6, 9, 12. |
Taipei/Phía bắc | Taipei Tech (NTUT) | Không đề cập | 1. Tutor class (1 person) 89,000 NTD/15 tuần/180 giờ 2. Regular class 60,000NTD/15 tuần/180 giờ Có nhiều options khóa học ngắn hơn hoặc với thời lượng ít hơn |
Taipei/Phía bắc | National Taiwan University | 500 NTD (Nộp khi nhập học) | 40,000NTD/khóa 3 tháng Có 4 kỳ: Xuân – Hạ – Thu – Đông Kỳ mùa xuân: 34,100NTD |
Taipei/Phía bắc | National Taiwan University (International Chinese Language Program – Chương trình Tiếng Trung học thuật 1 năm) | 3,000 NTD or 100 USD (Thanh toán online) | – Academic Program: kéo dài 3 quý + First quarter: 4,500USD + Second & Third quarter: 4,200USD – Summer Program: 4,500USD (kéo dài 9 tuần) Tiền học được quy đổi ra NTD theo mệnh giá tại thời điểm đóng học phí. |
Taipei/Phía bắc | National Taiwan Normal University | 1,000 NTD (thanh toán khi đăng ký online) | Intensive: 36,000/khóa 3 tháng Regular: 26,400/khóa 3 tháng |
Taipei/Phía bắc | Chengchi | 500 NTD (nộp vào ngày nhập học) | Spring, Summer, Fall: NT$30,000/ 3 tháng Winter: NT$25,200/ 3 tháng |
Taipei/Phía bắc | Chinese Culture University | 300 NTD (Thanh toán khi nộp hồ sơ apply online hoặc trực tiếp) | Full term (3 tháng): 23,700NTD |
Taipei/Phía bắc | Ming Chuan | Không đề cập | 30,000 NTD/khóa 3 tháng |
Taipei/Phía bắc | Taipei Chengshih University of Science and Technology | Không đề cập | |
Taipei/Phía bắc | Chinese University of Science and Technology | 35 USD (Nộp cùng hồ sơ apply) | Spring,Summer,Fall: US$1,000/khóa 3 tháng Winter: US $800/3 tháng |
Taipei/Phía bắc | Soochow University | Không đề cập | |
New Taipei/Phía bắc | Fu Jen Catholic | 500 NTD (Nộp cùng học phí) | 28,000 NTD/3 tháng (bao gồm 500NTD phí ghi danh) |
New Taipei/Phía bắc | Shih Chien University | Không đề cập | 28,500 NTD/term/3 tháng |
Taoyuan City/Phía bắc | National Central University, | Không đề cập | NT$23,000-28,000/10-15 tuần học |
Taoyuan City/Phía bắc | Kainan University | Không đề cập | |
Taoyuan City/Phía bắc | Chung Yuan Christian University | Nộp cùng học phí đợt đầu | Kỳ đầu tiên: 30,000 NTD (bao gồm phí đăng ký + bảo hiểm rủi ro, giáo trình) Kỳ tiếp theo trở đi: 28,000 NTD |
Taoyuan City/Phía bắc | Lunghwa University of Sience and Technology | Không đề cập | |
Taoyuan City/Phía bắc | Taoyuan Innovation Institute of Technology Languages Center | Không đề cập | |
PHÍA TRUNG | |||
Taichung City | Tunghai University | Không đề cập | 18,000 NTD/khóa 3 tháng |
Taichung City | Feng Chia University | Nộp cùng tiền học phí | 23,500 NTD/ khóa 3 tháng (bao gồm phí đăng ký) |
Taichung City | Providence University | 600 NTD (Nộp khi đóng học phí) | 25,000 NTD/khóa 3 tháng (Chưa bao gồm phí đăng ký) |
Taichung City | National Taichung University | Không đề cập | 25,200 NTD/khoá 3 tháng |
Taichung City | National Chung Hsing University | Không đề cập | 24,000 NTD/ khóa 3 tháng |
Chiayi City | National Chiayi University | 500 NTD | 32,400 NTD/180 hours |
Changhua City | Chienkuo Technology University | Không đề cập | 27,000 NTD/3 tháng |
Changhua City | National Changhua University of Education | Không đề cập | |
PHÍA NAM | |||
Kaohsiung | National Kaohsiung Normal University | Không đề cập | spring 168 hrs/ NT$25,700 summer 177 hrs/ NT$27,050 fall 174 hrs/ NT$26,600 winter 162 hrs/ NT$24,800 |
Kaohsiung | National Sun Yat – Sen University | Không đề cập | |
Kaohsiung | National University of Kaohsiung | Không đề cập | 30,000 NTD/khóa 3 tháng |
Kaohsiung | I-Shou University | 10 USD | NTD24,700 per term |
Kaohsiung | Wenzao | Không đề cập |
XEM THÔNG TIN HỌC BỔNG TIẾNG HOA: Tại đây
Xem thêm:
- Đại học quốc lập Đài Đông (NTTU)
- Feedback học viên lớp luyện thi TOCFL
- Điều kiện cơ bản để Du học Đài Loan 2021 – 2022
Nếu quan tâm các khóa học tiếng Trung tại Taiwan Diary: Bạn có thể tham khảo tại đây.
Để đăng ký khóa học hoặc giải đáp thắc mắc, tư vấn chọn lớp hãy đăng ký theo lớp sau:
Xem ngay Chi phí dịch vụ hồ sơ du học Đài Loan giá cực tốt tại Taiwan Diary:

Tham gia nhóm Luyện thi TOCFL – Học Tiếng Trung Phồn Thể để xem nhiều bài viết chia sẻ kiến thức tiếng Trung và thông tin du học Đài Loan nha !
Taiwan Diary:
- Website: www.taiwandiary.vn
- Fanpage: Taiwan Diary – Kênh thông tin du học Đài Loan
- Hotline lớp học HCM: 037.964.8889 (zalo)
- Hotline lớp học Hà Nội: 085.968.5589 (zalo)
- Hotline tư vấn du học: 086.246.3636 (zalo)
- Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 | 10:00 – 21:00
- Địa chỉ Tp Hà Nội: Số 20, ngách 9, ngõ 178, Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
- Địa chỉ Tp HCM: 61/36 Bình Giã, Phường 13, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh